Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
TÀO TUYẾT CẦN
Hồng lâu mộng
/ Tào Tuyết Cần ; Vương Mộng Bưu lược dịch .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 127 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
ISBN:
8935075922662 / 21000 đ
1.
Tiểu thuyết Trung Quốc
. 2.
Văn học Trung Quốc
. 3. {
Trung Quốc
} 4. [
Tiểu thuyết
] 5. |
Tiểu thuyết
| 6. |
Văn học
| 7.
Trung Quốc
|
I.
Vương Mộng Bưu
.
895.13
H455L 2011
ĐKCB:
vv.010069 (Sẵn sàng)
2.
DEFOE, DANIEL
Robinson phiêu lưu ký
/ Daniel Defoe; Vương Mộng Bưu lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 98tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
/ 17000đ
1.
Văn học trung đại
. 2. {
Anh
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Vương Mộng Bưu
.
823.3
R 400 B 2011
ĐKCB:
VV.010.057 (Sẵn sàng)
3.
NGÔ THỪA ÂN
Tây du ký
/ Ngô Thừa Ân; Vương Mộng Bưu lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 110tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
/ 18000đ
1.
Văn học trung đại
. 2. {
Trung Quốc
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Vương Mộng Bưu
.
895.1
T 126 D 2011
ĐKCB:
VV.008442 (Sẵn sàng)
4.
DUMAS, ALEXANDRE
Bá tước Mông tơ Critxtô
/ Alexandre Dumas; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 168tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
/ 26000đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Pháp
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Bích Hiền
. II.
Mai Chi
.
843.3
B100T 2011
ĐKCB:
vv.010059 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.009346 (Sẵn sàng)
5.
MATOT, HECTOR
Không gia đình
/ HectorMatot; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 168tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
/ 27000đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Pháp
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Mai Chi
. II.
Bích Hiền
.
843.3
KH455G 2011
ĐKCB:
vv.010055 (Sẵn sàng)
6.
HUGO, VICTOR
Những người khốn khổ
/ Victor Hugo; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 212tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
/ 34000đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Pháp
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Bích Hiền
. II.
Mai Chi
.
843.3
NH556N 2011
ĐKCB:
vv.010056 (Sẵn sàng)